--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ natural event chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhanh nhảu
:
Agile, vivacious, active, promptChú bé nhanh nhảuan active little boyNhanh nhảu đoảngPrompt but bungling, clumsily prompt
+
transubstantiate
:
biến thế, hoá thể
+
platonise
:
giải thích bằng học thuyết Pla-ton; làm cho theo học thuyết Pla-ton